• head_banner_01

Phân loại vải cotton

Phân loại vải cotton

Cotton là một loại vải dệt có nguyên liệu là sợi bông. Các giống khác nhau được tạo ra do các đặc tính mô khác nhau và các phương pháp xử lý sau khác nhau. Vải cotton có đặc tính mềm mại và thoải mái khi mặc, giữ ấm, hút ẩm, thấm khí mạnh và dễ nhuộm và hoàn thiện. Vì đặc tính tự nhiên nên từ lâu nó đã được mọi người yêu thích và trở thành một vật dụng cơ bản không thể thiếu trong cuộc sống.

Giới thiệu vải Cotton

Phân loại vải cotton

Cotton là một loại vải được làm từ sợi bông. Đó là tên chung của tất cả các loại hàng dệt bông. Vải cotton dễ giữ ấm, mềm mại và ôm sát cơ thể, có khả năng hút ẩm và thoáng khí tốt. Đó là điều cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của con người. Sợi bông có thể được làm thành các loại vải có nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, từ sợi Bari nhẹ và trong suốt đến vải dày và nhung dày. Nó được sử dụng rộng rãi trong quần áo, giường ngủ, sản phẩm trong nhà, trang trí nội thất, v.v. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong bao bì, công nghiệp, điều trị y tế, quân sự và các khía cạnh khác.

Các Loại Vải Cotton Nguyên Chất

Vải trơn

Một loại vải làm bằng vải dệt trơn có mật độ tuyến tính giống nhau hoặc tương tự của sợi dọc và sợi ngang cũng như sợi dọc và sợi ngang. Nó được chia thành vải trơn thô, vải trơn vừa và vải trơn mịn.

Vải trơn thôthô và dày, trên bề mặt vải có nhiều neps và tạp chất nên chắc chắn và bền.

Vải phẳng vừacó kết cấu nhỏ gọn, bề mặt vải phẳng và căng mọng, kết cấu chắc chắn, cảm giác cầm tay cứng cáp.

Chất vải trơn mịnmịn, sạch và mềm, có kết cấu nhẹ, mỏng, gọn và ít tạp chất trên bề mặt vải.

Công dụng:đồ lót, quần tây, áo cánh, áo khoác mùa hè, chăn ga gối đệm, khăn tay in hình, vải đế cao su y tế, vải cách điện, v.v.

Phân loại vải cotton1

chéo

Vải chéo là loại vải cotton có hai đường chéo trên và dưới và nghiêng trái 45°.

Đặc trưng:các đường chéo ở mặt trước là rõ ràng, trong khi mặt sau của vải chéo có nhiều màu sắc không rõ ràng lắm. Số lượng sợi dọc và sợi ngang gần nhau, mật độ sợi dọc cao hơn mật độ sợi ngang một chút, cảm giác cầm tay mềm hơn vải kaki và vải trơn.

Cách sử dụng:áo khoác đồng phục, đồ thể thao, giày thể thao, vải nhám, vật liệu lót, v.v.

Vải denim

Denim được làm từ sợi dọc nhuộm chàm cotton nguyên chất và sợi ngang màu tự nhiên, được đan xen với ba kiểu dệt chéo trên và dưới bên phải. Nó là một loại sợi bông dệt chéo sợi dày được nhuộm.

Phân loại vải cotton2

Thuận lợi:Độ co giãn tốt, chất vải dày dặn, màu chàm có thể phối với quần áo nhiều màu sắc khác nhau.

Nhược điểm:Độ thoáng khí kém, dễ phai màu và quá chật.

Công dụng:Quần jean nam và nữ, áo denim, áo vest denim, váy denim, v.v.

Kỹ năng mua hàng:đường nét rõ ràng, không có quá nhiều đốm đen và các sợi lông linh tinh khác, không có mùi hăng.

Vệ sinh và bảo trì:nó có thể được giặt bằng máy. Xiaobian gợi ý rằng nên thêm hai thìa giấm và muối khi giặt và ngâm để cố định màu. Khi giặt, hãy rửa mặt sau, làm sạch và phẳng rồi lau khô mặt sau.

đồ nỉ

Flannelette là một loại vải cotton trong đó sợi của thân sợi được kéo ra khỏi thân sợi bằng máy kéo len và phủ đều trên bề mặt vải, để vải có nhiều lông tơ.

Thuận lợi:Giữ ấm tốt, không dễ biến dạng, dễ lau chùi và thoải mái.

Nhược điểm:dễ rụng tóc và tạo ra tĩnh điện.

Mục đích:đồ lót mùa đông, đồ ngủ và áo sơ mi.

Kỹ năng mua hàng:xem vải có mỏng không, nhung có đồng đều không, cầm trên tay có mịn không.

Vệ sinh và bảo trì:Dùng vải khô vỗ nhẹ bụi trên bề mặt vải nỉ hoặc lau bằng vải ướt đã vắt.

Vải bạt

Vải canvas thực chất được làm từ cotton hoặc cotton polyester với công nghệ đặc biệt.

Thuận lợi:bền bỉ, đa dạng và phong phú.

Nhược điểm:không thấm nước, không chống bụi bẩn, dễ biến dạng, ố vàng và phai màu sau khi giặt.

Công dụng:vải hành lý, giày dép, túi du lịch, ba lô, cánh buồm, lều, v.v.

Kỹ năng mua hàng:Cảm giác mềm mại và thoải mái khi dùng tay, nhìn vào độ dày của canvas, sẽ không có mắt kim dưới ánh nắng mặt trời.

Vệ sinh và bảo trì:giặt nhẹ nhàng và đều rồi phơi khô tự nhiên ở nơi thoáng mát, không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

vải nhung

Vải nhung thường được làm từ cotton nhưng cũng được pha trộn hoặc đan xen với các loại sợi khác.

Thuận lợi:kết cấu dày, giữ ấm và thoáng khí tốt, cảm giác mịn màng và mềm mại.

Phân loại vải cotton3

Nhược điểm:dễ rách, độ đàn hồi kém và dễ bám bụi.

Công dụng:áo khoác thu đông, vải giày mũ, vải trang trí nội thất, rèm cửa, vải sofa, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ chơi, v.v.

Kỹ năng mua hàng:xem màu sắc có trong trẻo tươi sáng không, nhung có tròn trịa và đầy đặn hay không. Chọn cotton nguyên chất cho quần áo và cotton polyester cho quần áo khác.

Vệ sinh và bảo trì:chải nhẹ nhàng dọc theo hướng lông tơ bằng bàn chải mềm. Nó không thích hợp để ủi và chịu áp lực nặng.

vải nỉ

Flannel là một loại vải len cotton mềm và da lộn được làm từ sợi bông gòn chải kỹ.

Thuận lợi:Màu sắc đơn giản và hào phóng, chất liệu nhung mịn và dày dặn, giữ ấm tốt.

Nhược điểm:đắt tiền, bất tiện khi vệ sinh, không quá thoáng khí.

Cách sử dụng:chăn, bộ giường bốn mảnh, đồ ngủ, váy, v.v.

Mẹo mua sắm:Jacquard có khả năng chống mài mòn cao hơn so với in ấn. Flannel có kết cấu tốt nên có cảm giác mịn màng, mềm mại và không có mùi khó chịu.

Vệ sinh và bảo trì:sử dụng chất tẩy rửa trung tính, dùng tay chà nhẹ lên vết bẩn và không sử dụng thuốc tẩy.

kaki

Kaki là loại vải được làm chủ yếu từ cotton, len và sợi hóa học.

Thuận lợi:cấu trúc nhỏ gọn, tương đối dày, nhiều loại, dễ kết hợp.

Nhược điểm:vải không có khả năng chống mòn.

Cách sử dụng:dùng làm áo khoác xuân thu đông, quần áo công sở, quân phục, áo gió, áo mưa và các loại vải khác.

Xám

Vải màu xám dùng để chỉ vải làm từ các loại sợi có liên quan thông qua quá trình kéo sợi và dệt mà không cần nhuộm và hoàn thiện.

Kỹ năng mua hàng theo nguyên liệu thô khác nhau, vải màu xám được chia thành nhiều loại. Khi mua, hãy chọn loại vải màu xám theo nhu cầu riêng của bạn.

Phương pháp bảo quản: cần có kho chứa vải rộng rãi, thoáng mát, không thể xếp chồng lên nhau theo cùng một hướng. Nó phải được buộc thành từng bó theo một số lượng nhất định, sắp xếp theo thứ tự, so le theo chiều ngang và xếp chồng lên nhau từng lớp.

Chambray

Vải trẻ được dệt bằng sợi nhuộm và sợi tẩy ở dạng sợi dọc và sợi ngang. Gọi là vải trẻ vì nó phù hợp với trang phục của giới trẻ.

Thuận lợi:Chất liệu vải có màu sắc hài hòa, kết cấu mỏng nhẹ, mềm mịn.

Nhược điểm:nó không chịu được mài mòn và chống nắng, và sẽ bị co rút.

Công dụng:áo sơ mi, quần áo thường ngày, váy, áo liền quần, cà vạt, nơ, khăn vuông, v.v.

Cambric

Vải sợi gai dầu là một loại vải cotton. Nguyên liệu thô của nó là sợi bông nguyên chất hoặc sợi bông gai dầu pha trộn. Loại vải này nhẹ và mát như sợi gai dầu nên có tên là sợi gai dầu.

Mô hình tiện ích có ưu điểm là thông gió và độ dẻo dai tốt.

Nhược điểm là không thể sấy khô, dễ móc dây, dễ co rút.

Mục đích:Áo sơ mi nam nữ, quần áo trẻ em, quần dài, chất liệu váy, khăn tay và vải trang trí.

Vệ sinh và bảo quản khi giặt chúng ta nên cố gắng giảm thời gian ngâm của vải.

Poplin

Poplin là loại vải dệt trơn mịn được làm từ sợi cotton, polyester, len và cotton polyester pha trộn. Nó là một loại vải cotton dệt trơn mịn, mịn và bóng.

Thuận lợi:Bề mặt vải sạch và phẳng, kết cấu mịn, hạt đầy đủ, độ bóng sáng và mềm mại, cảm giác cầm tay mềm mại, mịn màng và như sáp.

Nhược điểm:vết nứt dọc dễ xuất hiện và giá thành cao.

Dùng cho áo sơ mi, quần áo mùa hè và quần áo hàng ngày.

Không rửa mạnh trong quá trình vệ sinh và bảo trì. Thường là ủi sau khi giặt. Nhiệt độ ủi không được vượt quá 120 độ và không phơi nắng.

Hành Công

Henggong là một loại vải cotton nguyên chất được dệt bằng vải sa tanh sợi ngang. Vì bề mặt vải chủ yếu được bao phủ bởi sợi ngang nổi dài, có kiểu satin trong lụa nên còn gọi là satin ngang.

Thuận lợi:bề mặt mịn và mịn, mềm mại và sáng bóng.

Nhược điểm:nổi dài trên bề mặt, khả năng chống mài mòn kém và dễ bị xù lông trên bề mặt vải.

Nó chủ yếu được sử dụng làm vải nội thất và vải trang trí trẻ em.

Việc vệ sinh và bảo trì không được ngâm quá lâu và không được chà xát mạnh. Không vặn khô bằng tay.

bông voan

Vải cotton Satin dọc. Nó có hình dáng giống như vải len và có hiệu ứng chéo rõ ràng trên bề mặt.

Đặc trưng:sợi ngang dày hơn một chút hoặc tương tự như sợi dọc. Nó có thể được chia thành sợi cống thẳng, sợi cống thẳng nửa đường, v.v. Sau khi nhuộm và hoàn thiện, bề mặt vải đều, sáng bóng và mềm mại.

Nó có thể được sử dụng làm đồng phục, vải áo khoác, v.v.

bánh crepe

Crepe là loại vải cotton trơn mỏng có các nếp nhăn dọc đều nhau trên bề mặt hay còn gọi là crepe.

Ưu điểm là nhẹ, mềm, mịn, mới lạ và độ đàn hồi tốt.

Khuyết điểm sẽ xuất hiện những nếp nhăn ẩn hoặc nếp nhăn.

Nó có thể được sử dụng cho tất cả các loại áo sơ mi, váy, đồ ngủ, áo choàng tắm, rèm cửa, khăn trải bàn và các đồ trang trí khác.

Seersucker

Seersucker là một loại vải cotton có hình dáng và kiểu dáng đặc biệt. Nó được làm bằng vải mịn trơn nhẹ và mỏng, bề mặt vải xuất hiện các bong bóng nhỏ không đồng đều với vải dày đồng đều.

Mô hình tiện ích có ưu điểm là có ái lực tốt với da và độ thoáng khí, chăm sóc đơn giản.

Nhược điểm:Sau khi sử dụng lâu dài, các bong bóng và nếp nhăn của vải sẽ dần bị mòn đi.

Nó chủ yếu được sử dụng làm vải may quần áo mùa hè và váy cho phụ nữ và trẻ em, cũng như các vật dụng trang trí như khăn trải giường và rèm cửa.

Trình chỉnh sửa vệ sinh và bảo trì nhắc nhở rằng seersucker chỉ có thể được rửa bằng nước lạnh. Nước ấm sẽ làm hỏng các nếp nhăn của vải nên không thích hợp để chà và xoắn.

Vải sọc

Kẻ sọc là loại đường chính trong vải nhuộm sợi. Các sợi dọc và sợi ngang được sắp xếp cách nhau từ hai màu trở lên. Hoa văn chủ yếu là dạng dải hoặc lưới nên gọi là kẻ sọc.

Đặc trưng:Bề mặt vải phẳng, họa tiết nhẹ và mỏng, sọc rõ ràng, phối màu hài hòa, kiểu dáng và màu sắc tươi sáng. Hầu hết các loại khăn giấy đều là vải dệt trơn, nhưng cũng có vải chéo, hoa văn nhỏ, tổ ong và leno.

Nó chủ yếu được sử dụng cho quần áo mùa hè, đồ lót, vải lót, v.v.

Bộ đồ cotton

Nó được dệt bằng sợi hoặc chỉ nhuộm. Nó có kết cấu dày và trông giống như len.

Vải cotton pha trộn và đan xen

Vải sợi viscose và vải giàu sợi và bông pha trộn

Được pha trộn với 33% sợi bông và 67% sợi viscose hoặc nhiều chất xơ.

Ưu điểm và nhược điểm chống mài mòn, độ bền cao hơn vải viscose, hút ẩm tốt hơn cotton nguyên chất, cảm giác mềm mại và mịn màng.

Vải bông polyester

Hỗn hợp 35% sợi bông và 65% polyester.

Ưu điểm và nhược điểm:phẳng, mịn và sạch, cảm giác mịn, mỏng, nhẹ và sắc nét, không dễ vón cục. Tuy nhiên, nó dễ hấp thụ dầu, bụi và tạo ra tĩnh điện.

Vải bông acrylic

Hàm lượng bông là 50% sợi bông và 50% sợi polypropylen pha trộn.

Ưu điểm và nhược điểm: hình thức gọn gàng, độ co nhỏ, bền, dễ giặt và khô, nhưng khả năng hút ẩm, chịu nhiệt và cản sáng kém.

Vải bông Uygur

Ưu điểm và nhược điểm:khả năng hấp thụ và thấm ẩm rất tốt, nhưng màu nhuộm không đủ sáng và độ đàn hồi kém.

Cách phân biệt số lượng và mật độ của vải cotton

Đơn vị đo độ dày của sợi hoặc sợi. Nó được biểu thị bằng chiều dài của sợi hoặc sợi trên một đơn vị trọng lượng. Số lượng càng thấp thì sợi hoặc sợi càng dày. 40 có nghĩa là 40.

Mật độ đề cập đến số lượng sợi dọc và sợi ngang được sắp xếp trên mỗi inch vuông, được gọi là mật độ sợi dọc và sợi ngang. Nó thường được biểu thị bằng "số sợi dọc * số sợi ngang". 110 * 90 biểu thị 11 sợi dọc và 90 sợi ngang.

Chiều rộng đề cập đến chiều rộng hiệu quả của vải, thường được biểu thị bằng inch hoặc cm. Những cái phổ biến là 36 inch, 44 inch, 56-60 inch, v.v. Chiều rộng thường được đánh dấu sau mật độ.

Trọng lượng gram là trọng lượng của vải trên một mét vuông, đơn vị là "gram/mét vuông (g/㎡)". Theo Xiaobian, trọng lượng gram của vải càng cao thì chất lượng càng tốt và giá càng đắt. Trọng lượng gram của vải denim thường được biểu thị bằng "Oz".


Thời gian đăng: Jun-03-2019